Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 31/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 31/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,005 25 | 23,035 25 | 23,215 25 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,337 135 | 17,513 138 | 18,062 142 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,658 67 | 17,837 68 | 18,396 70 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,555 54 | 25,813 55 | 26,622 57 |
![]() |
EURO | 27,654 5 | 27,934 5 | 29,065 5 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,746 270 | 31,056 273 | 32,030 281 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 0 | 219 0 | 228 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,032 36 | 17,204 36 | 17,743 37 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 681 1 | 757 1 | 785 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,687 28 | 5,807 28 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,745 1 | 3,886 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,905 2 | 2,935 2 | 3,027 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 1 | 328 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 0 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,827 405 | 78,803 421 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,652 14 | 2,763 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 7 | 342 8 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,143 4 | 6,384 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,767 2 | 2,883 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,461 8 | 3,496 8 | 3,606 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 31/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ