Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 31/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 31/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 | 23,110 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,993 32 | 16,089 32 | 16,363 33 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,437 17 | 17,595 18 | 17,895 18 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,553 109 | 23,719 110 | 24,122 112 |
![]() |
EURO | 25,748 28 | 25,826 28 | 26,601 28 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,036 23 | 30,248 23 | 30,518 23 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 1 | 210 1 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,975 38 | 17,094 38 | 17,281 38 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 757 5 | 757 5 | 789 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,618 26 | 5,690 26 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,422 2 | 3,529 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,933 1 | 2,953 1 | 2,998 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 1 | 337 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 19 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,359 251 | 79,355 261 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,590 0 | 2,672 0 |
![]() |
RÚP NGA | - | 373 0 | 416 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,162 3 | 6,404 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,449 6 | 2,511 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 31/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ