Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 31/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 31/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,620 | 22,650 | 22,850 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,724 | 16,893 | 17,423 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,968 | 18,150 | 18,719 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,333 | 24,579 | 25,350 |
![]() |
EURO | 25,911 | 26,173 | 27,340 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,597 | 30,906 | 31,875 |
![]() |
YÊN NHẬT | 194 | 196 | 205 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,499 | 16,666 | 17,189 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 | 673 | 698 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,436 | 5,550 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,510 | 3,642 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,852 | 2,880 | 2,971 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 | 315 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,347 | 78,305 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,676 | 2,788 |
![]() |
RÚP NGA | - | 324 | 361 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,050 | 6,288 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,621 | 2,730 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,487 | 3,523 | 3,634 |
Cập nhật lúc 08:10:38 31/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ