Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 31/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 31/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,150 5 | 23,150 5 | 23,270 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,812 111 | 15,908 112 | 16,178 114 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,320 103 | 17,478 104 | 17,775 106 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,125 142 | 23,288 143 | 23,684 145 |
![]() |
EURO | 25,673 121 | 25,751 121 | 26,654 126 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,619 108 | 29,828 109 | 30,093 110 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,837 20 | 16,955 20 | 17,141 20 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 753 1 | 753 1 | 785 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,521 9 | 5,592 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,414 16 | 3,521 17 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 0 | 2,939 0 | 2,983 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 0 | 339 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 19 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,181 16 | 79,170 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,492 17 | 2,570 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 1 | 405 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 1 | 6,413 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,378 16 | 2,438 16 |
Cập nhật lúc 08:10:38 31/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ