Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 31/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 31/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,640 10 | 22,670 10 | 22,870 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,273 77 | 16,437 78 | 16,953 81 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,644 48 | 17,822 49 | 18,381 50 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,254 88 | 24,499 89 | 25,267 91 |
![]() |
EURO | 26,252 66 | 26,517 67 | 27,618 70 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,602 69 | 30,911 69 | 31,880 72 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 0 | 204 0 | 213 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,530 42 | 16,697 42 | 17,220 44 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 623 3 | 693 3 | 719 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,424 13 | 5,538 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,556 8 | 3,690 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,853 1 | 2,882 1 | 2,972 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 311 1 | 323 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,612 36 | 78,580 37 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,581 19 | 2,689 20 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 1 | 345 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,056 3 | 6,294 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,597 15 | 2,705 15 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,453 3 | 3,488 3 | 3,598 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 31/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ