Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 31/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 31/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,268 41 | 16,432 41 | 16,947 42 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,845 92 | 17,015 93 | 17,549 96 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,895 131 | 25,146 132 | 25,934 136 |
![]() |
EURO | 26,810 201 | 27,081 203 | 28,178 211 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,635 303 | 29,934 306 | 30,872 315 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 1 | 216 1 | 224 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,484 40 | 16,650 40 | 17,172 41 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 2 | 727 3 | 754 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,414 5 | 5,529 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,629 27 | 3,765 28 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,791 99 | 78,765 103 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,508 4 | 2,613 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 2 | 353 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 0 | 6,407 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,618 16 | 2,727 17 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,241 3 | 3,273 4 | 3,377 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 31/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ