Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 31/07/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 31/07/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,750 39 | 15,845 39 | 16,115 40 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,348 33 | 17,506 33 | 17,803 34 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,059 14 | 23,222 14 | 23,617 14 |
![]() |
EURO | 25,646 23 | 25,723 23 | 26,496 24 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,901 32 | 28,098 32 | 28,348 33 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 0 | 209 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,732 9 | 16,850 9 | 17,034 9 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 739 1 | 739 1 | 770 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,585 6 | 5,657 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,412 3 | 3,518 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,922 1 | 2,942 1 | 2,987 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 336 1 | 349 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,081 75 | 79,066 78 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,608 19 | 2,689 19 |
![]() |
RÚP NGA | - | 365 0 | 406 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 0 | 6,413 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,396 19 | 2,456 20 |
Cập nhật lúc 08:10:38 31/07/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ