Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 31/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 31/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,020 | 23,050 | 23,330 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,207 25 | 16,371 26 | 16,898 26 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,833 63 | 18,013 64 | 18,593 66 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,531 66 | 23,769 67 | 24,535 69 |
![]() |
EURO | 24,282 41 | 24,527 41 | 25,642 43 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,496 27 | 28,784 27 | 29,712 28 |
![]() |
YÊN NHẬT | 176 1 | 178 1 | 186 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,507 11 | 16,673 11 | 17,211 11 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 600 1 | 666 1 | 692 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,250 7 | 5,365 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,289 5 | 3,415 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,879 0 | 2,908 0 | 3,002 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 298 0 | 310 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,593 124 | 78,626 129 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,406 5 | 2,508 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 328 13 | 444 17 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 0 | 6,412 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,325 11 | 2,424 11 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,410 19 | 3,445 20 | 3,556 20 |
Cập nhật lúc 08:10:38 31/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ