Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 31/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 31/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,056 8,104 | 15,208 7,982 | 15,685 7,685 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,479 1,423 | 16,646 1,438 | 17,167 1,482 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,574 7,095 | 23,812 7,166 | 24,558 7,391 |
![]() |
EURO | 25,156 1,582 | 25,410 1,598 | 26,439 1,881 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,968 2,812 | 28,250 2,840 | 29,136 2,697 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 27,758 | 212 28,038 | 220 28,915 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,053 15,843 | 16,215 16,003 | 16,723 16,503 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 646 15,406 | 718 15,497 | 745 15,978 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,301 4,583 | 5,413 4,668 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,400 1,902 | 3,527 1,886 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 2,928 | 2,957 443 | 3,050 478 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 2,650 | 319 2,731 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 16 | 18 289 | 20 299 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,255 75,236 | 78,207 78,187 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,337 72,918 | 2,434 75,773 |
![]() |
RÚP NGA | - | 329 2,008 | 367 2,068 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,183 5,854 | 6,426 6,059 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,401 3,782 | 2,501 3,925 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,189 3,189 | 3,221 820 | 3,323 822 |
Cập nhật lúc 08:10:38 31/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ