Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 31/03/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 31/03/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,670 20 | 22,700 20 | 22,980 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,692 77 | 16,861 77 | 17,405 80 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,794 50 | 17,973 50 | 18,553 52 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,110 101 | 24,353 102 | 25,139 105 |
![]() |
EURO | 24,850 103 | 25,101 104 | 26,243 109 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,200 21 | 29,495 21 | 30,447 22 |
![]() |
YÊN NHẬT | 182 0 | 184 0 | 193 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,457 1 | 16,623 1 | 17,159 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 0 | 673 0 | 699 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,378 3 | 5,497 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,367 15 | 3,496 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,843 3 | 2,872 3 | 2,965 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 0 | 312 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,039 66 | 78,053 68 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,605 17 | 2,716 17 |
![]() |
RÚP NGA | - | 261 15 | 354 20 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,071 4 | 6,314 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,421 14 | 2,524 15 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,523 | 3,559 | 3,674 |
Cập nhật lúc 08:10:38 31/03/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ