Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 31/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 31/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,510 20 | 23,540 20 | 23,700 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,283 103 | 14,428 105 | 14,791 107 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,247 168 | 16,411 169 | 16,925 175 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,993 144 | 24,235 145 | 24,995 150 |
![]() |
EURO | 25,470 139 | 25,727 141 | 26,687 146 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,486 140 | 28,773 141 | 29,497 145 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 1 | 213 1 | 221 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,174 23 | 16,337 23 | 16,849 24 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 640 0 | 712 0 | 738 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,436 49 | 5,551 50 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,426 20 | 3,554 21 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,970 3 | 3,000 3 | 3,094 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 0 | 325 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,969 87 | 77,910 91 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,211 1 | 2,303 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 296 0 | 330 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,273 6 | 6,519 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,308 24 | 2,404 25 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,265 | 3,298 | 3,402 |
Cập nhật lúc 08:10:38 31/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ