Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 31/01/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 31/01/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,250 | 23,280 | 23,620 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,099 93 | 16,261 95 | 16,785 98 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,072 63 | 17,245 63 | 17,800 65 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,711 94 | 24,961 95 | 25,765 98 |
![]() |
EURO | 24,797 18 | 25,047 18 | 26,185 19 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,231 66 | 28,516 67 | 29,435 69 |
![]() |
YÊN NHẬT | 175 1 | 177 1 | 185 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,391 17 | 17,566 17 | 18,132 18 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 632 1 | 702 1 | 729 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,471 3 | 5,591 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,359 2 | 3,488 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 1 | 2,946 1 | 3,041 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 287 0 | 298 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,591 | 79,663 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,304 16 | 2,402 16 |
![]() |
RÚP NGA | - | 319 7 | 353 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,229 2 | 6,479 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,210 15 | 2,304 15 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,403 3 | 3,438 4 | 3,549 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 31/01/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ