Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,980 30 | 23,010 30 | 23,190 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,202 74 | 17,375 74 | 17,920 77 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,591 9 | 17,769 9 | 18,326 10 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,500 71 | 25,758 72 | 26,565 74 |
![]() |
EURO | 27,649 54 | 27,928 54 | 29,059 56 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,476 60 | 30,784 61 | 31,749 62 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 0 | 218 0 | 227 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,996 24 | 17,168 25 | 17,706 25 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 680 1 | 755 1 | 784 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,659 6 | 5,778 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,744 5 | 3,885 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,904 5 | 2,933 5 | 3,025 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 326 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,422 230 | 78,382 239 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,638 3 | 2,748 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 1 | 349 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,138 11 | 6,379 11 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,769 19 | 2,884 20 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,469 1 | 3,504 1 | 3,614 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ