Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/11/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/11/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 24,490 90 | 24,520 90 | 24,800 50 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,043 65 | 16,205 65 | 16,732 61 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,672 267 | 17,850 270 | 18,432 271 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,182 279 | 25,437 282 | 26,265 280 |
![]() |
EURO | 24,814 180 | 25,065 182 | 26,212 179 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,731 207 | 29,021 209 | 29,966 203 |
![]() |
YÊN NHẬT | 173 1 | 175 1 | 183 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,470 71 | 17,647 72 | 18,221 67 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 616 2 | 684 2 | 711 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,433 10 | 5,554 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,362 25 | 3,492 24 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,074 16 | 3,105 16 | 3,206 16 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 301 2 | 313 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 79,821 480 | 83,050 465 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,414 17 | 2,518 16 |
![]() |
RÚP NGA | - | 385 8 | 427 8 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,536 39 | 6,800 38 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,282 23 | 2,380 23 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,374 2 | 3,408 2 | 3,519 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/11/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ