Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,570 10 | 22,600 10 | 22,800 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,825 45 | 15,985 46 | 16,486 47 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,383 40 | 17,559 40 | 18,109 41 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,011 112 | 24,254 113 | 25,015 117 |
![]() |
EURO | 25,016 73 | 25,268 74 | 26,395 77 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,498 4 | 29,796 4 | 30,731 4 |
![]() |
YÊN NHẬT | 194 1 | 196 1 | 206 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,187 40 | 16,351 41 | 16,864 42 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 598 3 | 664 3 | 689 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,311 10 | 5,423 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,389 9 | 3,516 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,839 3 | 2,868 3 | 2,958 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 302 0 | 314 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,941 116 | 77,883 120 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,472 9 | 2,575 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 3 | 339 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,039 5 | 6,276 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,457 21 | 2,560 22 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,491 9 | 3,526 9 | 3,637 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ