Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,020 30 | 23,050 30 | 23,230 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,650 28 | 16,818 28 | 17,346 30 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,369 12 | 17,544 12 | 18,094 13 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,989 67 | 25,242 68 | 26,033 70 |
![]() |
EURO | 26,987 89 | 27,260 90 | 28,364 94 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,104 53 | 30,409 53 | 31,362 55 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 0 | 217 0 | 226 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,875 3 | 17,046 3 | 17,580 3 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 675 1 | 750 1 | 778 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,624 17 | 5,743 17 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,654 12 | 3,791 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,911 4 | 2,940 4 | 3,032 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 1 | 324 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,586 98 | 78,552 102 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,562 3 | 2,668 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 3 | 337 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,155 8 | 6,397 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,668 5 | 2,780 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,440 13 | 3,474 14 | 3,584 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ