Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/10/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/10/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 24,567 | 24,597 | 24,877 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,452 | 15,608 | 16,110 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,715 | 17,894 | 18,469 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,217 | 24,462 | 25,248 |
![]() |
EURO | 23,939 | 24,181 | 25,277 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,747 | 28,027 | 28,928 |
![]() |
YÊN NHẬT | 163 | 165 | 173 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,065 | 17,238 | 17,791 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 578 | 642 | 667 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,180 | 5,294 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,241 | 3,365 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,072 | 3,103 | 3,202 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 | 311 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 | 17 | 18 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 79,753 | 82,945 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,341 | 2,441 |
![]() |
RÚP NGA | - | 350 | 474 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,566 | 6,829 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,198 | 2,292 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,343 | 3,376 | 3,485 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/10/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ