Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,877 84 | 16,037 85 | 16,540 87 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,958 23 | 17,129 23 | 17,666 24 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,691 138 | 24,940 140 | 25,722 144 |
![]() |
EURO | 26,377 178 | 26,643 180 | 27,722 188 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,199 154 | 29,493 155 | 30,418 160 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 0 | 217 0 | 226 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,550 21 | 16,717 21 | 17,241 21 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 1 | 729 1 | 757 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,519 4 | 5,635 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,568 26 | 3,702 27 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 1 | 2,945 1 | 3,037 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 2 | 322 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,667 | 78,636 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,374 56 | 2,473 58 |
![]() |
RÚP NGA | - | 292 1 | 325 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,167 1 | 6,409 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,548 22 | 2,654 23 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,391 15 | 3,425 15 | 3,533 16 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ