Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 10 | 23,090 10 | 23,270 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,096 81 | 16,259 82 | 16,768 84 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,892 25 | 17,062 25 | 17,597 26 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,517 45 | 24,764 46 | 25,540 47 |
![]() |
EURO | 26,453 63 | 26,721 64 | 27,802 66 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,025 58 | 29,318 58 | 30,237 60 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 214 1 | 223 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,510 23 | 16,677 23 | 17,200 24 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 647 1 | 719 1 | 746 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,524 15 | 5,640 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,579 8 | 3,714 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 1 | 2,946 1 | 3,038 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 326 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,518 8 | 78,482 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,403 3 | 2,504 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 295 2 | 329 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 3 | 6,407 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,524 7 | 2,629 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,338 2 | 3,371 1 | 3,478 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ