Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,150 10 | 23,150 10 | 23,270 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,454 10 | 15,547 10 | 15,812 10 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,226 47 | 17,382 47 | 17,678 48 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,055 61 | 23,218 61 | 23,612 62 |
![]() |
EURO | 25,159 40 | 25,235 40 | 25,992 41 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,198 79 | 28,397 79 | 28,650 80 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 0 | 210 0 | 216 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,600 17 | 16,717 17 | 16,900 17 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 743 0 | 743 0 | 774 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,509 9 | 5,581 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,348 7 | 3,453 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 1 | 2,938 1 | 2,982 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 328 2 | 341 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,222 67 | 79,213 69 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,517 0 | 2,596 0 |
![]() |
RÚP NGA | - | 358 2 | 399 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 1 | 6,413 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,341 8 | 2,400 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ