Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/08/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/08/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,260 20 | 23,290 20 | 23,570 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,745 98 | 15,904 99 | 16,416 102 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,555 92 | 17,732 92 | 18,303 95 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,605 59 | 23,844 60 | 24,612 62 |
![]() |
EURO | 22,835 191 | 23,066 193 | 24,114 201 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,734 100 | 27,004 101 | 27,874 105 |
![]() |
YÊN NHẬT | 164 0 | 166 0 | 174 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,356 46 | 16,522 46 | 17,054 47 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 570 0 | 633 0 | 657 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,170 0 | 5,284 0 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,094 26 | 3,212 27 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,909 2 | 2,939 2 | 3,034 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 292 0 | 304 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 18 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,830 83 | 78,872 87 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,356 19 | 2,457 20 |
![]() |
RÚP NGA | - | 336 7 | 456 9 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,221 7 | 6,471 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,153 12 | 2,244 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,322 15 | 3,356 14 | 3,465 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/08/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ