Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,600 | 16,768 | 17,293 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,251 | 17,426 | 17,972 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,005 | 25,257 | 26,049 |
![]() |
EURO | 26,892 | 27,163 | 28,263 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,141 | 30,445 | 31,399 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 | 215 | 223 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,639 | 16,807 | 17,334 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 659 | 732 | 760 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,511 1,870 | 5,627 1,849 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,641 695 | 3,778 740 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 2,916 | 2,945 2,629 | 3,038 2,709 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 297 | 329 308 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 17 | 19 75,697 | 21 78,667 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,716 73,130 | 78,687 75,993 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,586 2,274 | 2,694 2,346 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 5,854 | 348 6,060 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 3,532 | 6,407 3,664 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,633 709 | 2,743 704 |