Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,130 10 | 23,130 10 | 23,250 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,366 20 | 15,459 20 | 15,722 21 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,157 34 | 17,312 34 | 17,607 35 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,145 156 | 23,308 158 | 23,705 160 |
![]() |
EURO | 25,416 82 | 25,493 83 | 26,258 85 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,930 56 | 28,127 56 | 28,378 57 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 1 | 213 1 | 219 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,496 5 | 16,612 5 | 16,794 5 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 742 0 | 742 0 | 773 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,463 4 | 5,533 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,387 10 | 3,493 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,913 2 | 2,934 2 | 2,978 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 1 | 335 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,148 58 | 79,136 60 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,510 15 | 2,589 16 |
![]() |
RÚP NGA | - | 348 1 | 388 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,169 3 | 6,411 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,342 14 | 2,401 15 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ