Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,820 20 | 22,850 20 | 23,050 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,534 33 | 16,701 33 | 17,224 34 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,962 85 | 18,143 86 | 18,712 88 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,696 82 | 24,946 83 | 25,728 85 |
![]() |
EURO | 26,580 66 | 26,848 67 | 27,963 70 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,211 89 | 31,526 90 | 32,514 93 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 1 | 207 1 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,532 22 | 16,699 22 | 17,223 23 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 617 2 | 686 2 | 712 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,361 19 | 5,474 19 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,601 9 | 3,736 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,879 0 | 2,908 0 | 2,999 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 320 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,162 92 | 79,151 95 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,575 18 | 2,682 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 1 | 349 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,104 6 | 6,343 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,630 12 | 2,740 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,483 16 | 3,518 16 | 3,629 16 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ