Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,227 25 | 16,391 25 | 16,905 26 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,937 33 | 17,108 33 | 17,645 34 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,764 151 | 25,014 153 | 25,798 157 |
![]() |
EURO | 26,609 131 | 26,878 132 | 27,966 138 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,332 120 | 29,628 121 | 30,557 125 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 0 | 215 0 | 223 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,444 44 | 16,610 45 | 17,131 46 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 1 | 724 1 | 751 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,409 6 | 5,523 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,602 18 | 3,738 19 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,692 124 | 78,662 129 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,512 19 | 2,617 20 |
![]() |
RÚP NGA | - | 319 1 | 355 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 | 6,407 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,602 14 | 2,710 15 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,244 1 | 3,277 | 3,380 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ