Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/07/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/07/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 15 | 23,140 15 | 23,260 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,789 19 | 15,885 19 | 16,155 20 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,315 3 | 17,472 3 | 17,770 3 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,045 8 | 23,208 8 | 23,603 9 |
![]() |
EURO | 25,623 23 | 25,700 23 | 26,472 23 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,933 422 | 28,130 425 | 28,381 429 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,741 25 | 16,859 25 | 17,043 25 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 737 0 | 737 0 | 768 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,591 5 | 5,663 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,409 3 | 3,516 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,923 5 | 2,944 5 | 2,988 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 337 0 | 350 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,006 124 | 78,988 129 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,626 5 | 2,708 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 365 0 | 407 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 4 | 6,412 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,415 3 | 2,476 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/07/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ