Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,105 35 | 23,135 35 | 23,415 35 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,638 46 | 15,796 47 | 16,305 48 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,610 14 | 17,788 14 | 18,362 15 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,781 128 | 24,021 129 | 24,795 133 |
![]() |
EURO | 23,704 84 | 23,944 85 | 25,032 89 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,521 76 | 27,799 77 | 28,695 80 |
![]() |
YÊN NHẬT | 166 0 | 167 0 | 175 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,308 8 | 16,472 8 | 17,003 9 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 583 1 | 648 1 | 673 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,232 4 | 5,347 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,210 11 | 3,334 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,891 4 | 2,920 5 | 3,014 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 294 1 | 306 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,796 139 | 78,837 144 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,309 9 | 2,407 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 409 10 | 554 14 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,186 10 | 6,434 10 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,231 7 | 2,326 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,405 10 | 3,439 9 | 3,550 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ