Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,020 10 | 23,050 10 | 23,330 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,182 122 | 16,345 123 | 16,872 127 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,770 66 | 17,949 67 | 18,528 69 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,597 10 | 23,836 10 | 24,604 10 |
![]() |
EURO | 24,241 22 | 24,486 22 | 25,599 23 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,523 1 | 28,811 1 | 29,740 1 |
![]() |
YÊN NHẬT | 177 0 | 179 0 | 188 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,518 40 | 16,684 40 | 17,222 42 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 601 0 | 667 0 | 693 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,242 17 | 5,358 17 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,284 3 | 3,410 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,879 1 | 2,908 1 | 3,002 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 298 0 | 310 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,716 42 | 78,755 43 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,400 16 | 2,502 16 |
![]() |
RÚP NGA | - | 315 9 | 427 13 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 2 | 6,412 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,314 6 | 2,412 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,391 19 | 3,425 19 | 3,536 20 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ