Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,160 | 23,190 | 23,370 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,056 | 15,208 | 15,685 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,479 | 16,646 | 17,167 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,574 | 23,812 | 24,558 |
![]() |
EURO | 25,156 | 25,410 | 26,439 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,968 | 28,250 | 29,136 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 | 212 | 220 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,053 | 16,215 | 16,723 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 646 | 718 | 745 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,301 | 5,413 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,400 | 3,527 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 | 2,957 | 3,050 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 | 319 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,255 | 78,207 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,337 | 2,434 |
![]() |
RÚP NGA | - | 329 | 367 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,183 | 6,426 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,401 | 2,501 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,189 | 3,221 | 3,323 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ