Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/04/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,785 | 22,815 | 23,095 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,937 | 16,098 | 16,618 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,489 | 17,666 | 18,235 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,033 | 23,266 | 24,017 |
![]() |
EURO | 23,508 | 23,745 | 24,825 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,916 | 28,198 | 29,108 |
![]() |
YÊN NHẬT | 171 | 173 | 181 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,149 | 16,312 | 16,839 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 590 | 656 | 681 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,208 | 5,323 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,183 | 3,306 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,851 | 2,880 | 2,973 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 | 311 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,679 | 77,678 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,391 | 2,493 |
![]() |
RÚP NGA | - | 284 | 385 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,103 | 6,348 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,278 | 2,375 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,394 | 3,428 | 3,539 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/04/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ