Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 | 22,980 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,133 | 17,306 | 17,848 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,835 | 18,015 | 18,580 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,933 | 24,175 | 24,932 |
![]() |
EURO | 26,351 | 26,617 | 27,727 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,940 | 31,252 | 32,232 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 | 206 | 215 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,697 | 16,865 | 17,394 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 | 727 | 754 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,510 | 5,626 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,588 | 3,723 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,894 | 2,923 | 3,015 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 317 | 330 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,230 | 79,222 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,631 | 2,741 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 | 339 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,138 | 6,379 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,612 | 2,721 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,448 | 3,483 | 3,593 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ