Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,530 20 | 23,560 20 | 23,720 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,180 139 | 14,323 140 | 14,683 141 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,415 26 | 16,581 26 | 17,100 23 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,137 218 | 24,380 221 | 25,144 222 |
![]() |
EURO | 25,609 144 | 25,868 146 | 26,833 145 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,625 419 | 28,915 423 | 29,642 428 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 2 | 214 2 | 223 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,151 59 | 16,315 59 | 16,826 58 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 641 1 | 712 1 | 739 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,387 12 | 5,501 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,446 20 | 3,575 20 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,973 2 | 3,003 2 | 3,097 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 1 | 325 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,057 1,322 | 78,001 1,391 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,210 2 | 2,302 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 296 7 | 330 8 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,279 4 | 6,525 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,332 1 | 2,429 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,265 1 | 3,298 1 | 3,402 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ