Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 30/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 30/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,930 | 22,960 | 23,140 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,215 | 17,388 | 17,934 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,484 | 17,661 | 18,215 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,278 | 25,534 | 26,334 |
![]() |
EURO | 27,061 | 27,334 | 28,475 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,816 | 31,128 | 32,104 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 | 216 | 225 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,893 | 17,063 | 17,598 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 680 | 755 | 784 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,631 | 5,750 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,685 | 3,823 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,899 | 2,928 | 3,020 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 | 327 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,988 | 78,970 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,618 | 2,727 |
![]() |
RÚP NGA | - | 302 | 336 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,132 | 6,372 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,702 | 2,815 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,495 | 3,531 | 3,642 |
Cập nhật lúc 08:10:38 30/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ