Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,670 | 22,700 | 22,980 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,093 9 | 16,256 9 | 16,780 10 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,370 30 | 17,545 30 | 18,112 31 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,262 | 24,507 | 25,298 |
![]() |
EURO | 25,164 31 | 25,418 31 | 26,574 33 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,888 | 30,190 | 31,164 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 0 | 195 0 | 204 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,442 24 | 16,608 25 | 17,144 25 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 602 1 | 669 1 | 694 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,407 4 | 5,525 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,410 4 | 3,541 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,854 0 | 2,883 0 | 2,976 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 1 | 317 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,287 50 | 78,311 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,542 12 | 2,651 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 1 | 346 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,064 1 | 6,308 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,472 15 | 2,578 16 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,512 2 | 3,548 2 | 3,663 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ