Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,010 | 23,040 | 23,220 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,128 41 | 17,301 42 | 17,843 43 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,582 1 | 17,759 1 | 18,316 1 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,429 74 | 25,686 75 | 26,491 77 |
![]() |
EURO | 27,596 26 | 27,874 27 | 29,003 28 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,416 160 | 30,723 162 | 31,686 167 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 0 | 218 0 | 227 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,972 12 | 17,143 12 | 17,681 12 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 680 3 | 756 3 | 784 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,654 0 | 5,773 0 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,740 7 | 3,880 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,908 0 | 2,938 0 | 3,030 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 326 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,652 33 | 78,621 35 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,636 2 | 2,746 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 1 | 348 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,149 1 | 6,390 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,750 0 | 2,864 0 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,470 2 | 3,505 2 | 3,615 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ