Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/11/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/11/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 24,580 10 | 24,610 10 | 24,850 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,108 98 | 16,270 100 | 16,793 102 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,939 25 | 18,120 25 | 18,702 26 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,462 213 | 25,719 216 | 26,545 222 |
![]() |
EURO | 24,994 242 | 25,247 244 | 26,391 255 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,938 309 | 29,230 312 | 30,169 322 |
![]() |
YÊN NHẬT | 174 1 | 175 1 | 184 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,541 56 | 17,719 56 | 18,288 58 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 614 2 | 682 3 | 708 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,443 35 | 5,562 36 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,386 33 | 3,516 34 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,090 1 | 3,121 1 | 3,221 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 0 | 315 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 80,301 163 | 83,515 170 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,431 22 | 2,534 23 |
![]() |
RÚP NGA | - | 393 4 | 435 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,575 2 | 6,838 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,305 34 | 2,403 36 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,372 3 | 3,406 4 | 3,516 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/11/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ