Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,560 15 | 22,590 15 | 22,790 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,780 74 | 15,939 75 | 16,439 77 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,343 119 | 17,518 120 | 18,068 124 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,900 248 | 24,141 251 | 24,898 259 |
![]() |
EURO | 24,943 167 | 25,195 168 | 26,318 176 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,494 73 | 29,792 73 | 30,727 76 |
![]() |
YÊN NHẬT | 194 3 | 196 3 | 206 4 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,147 5 | 16,310 5 | 16,822 5 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 595 4 | 661 5 | 686 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,301 7 | 5,413 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,379 22 | 3,506 23 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,836 1 | 2,865 1 | 2,955 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 302 2 | 313 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,826 49 | 77,763 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,462 14 | 2,565 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 302 3 | 336 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,034 4 | 6,271 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,436 3 | 2,538 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,482 3 | 3,517 3 | 3,628 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ