Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,050 | 23,080 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,622 | 16,790 | 17,316 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,357 | 17,532 | 18,081 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,922 | 25,174 | 25,963 |
![]() |
EURO | 26,898 | 27,170 | 28,270 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,157 | 30,462 | 31,417 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 | 217 | 226 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,878 | 17,049 | 17,583 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 676 | 751 | 780 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,641 | 5,760 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,642 | 3,778 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,914 | 2,944 | 3,036 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 | 325 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,684 | 78,653 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,559 | 2,665 |
![]() |
RÚP NGA | - | 306 | 341 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,163 | 6,405 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,664 | 2,775 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,453 | 3,488 | 3,598 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ