Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,125 15 | 23,125 15 | 23,245 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,475 4 | 15,569 4 | 15,833 4 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,146 14 | 17,302 14 | 17,596 14 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,867 6 | 23,028 6 | 23,420 6 |
![]() |
EURO | 25,312 12 | 25,388 12 | 26,151 12 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,609 74 | 29,818 75 | 30,083 75 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 0 | 209 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,761 21 | 16,879 21 | 17,063 21 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 752 0 | 752 0 | 783 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,522 6 | 5,593 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,365 2 | 3,470 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,920 1 | 2,940 1 | 2,984 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 1 | 335 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,081 49 | 79,067 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,490 3 | 2,568 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 1 | 402 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 4 | 6,410 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,396 3 | 2,457 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ