Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,620 5 | 22,650 5 | 22,850 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,724 105 | 16,893 106 | 17,423 109 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,968 32 | 18,150 33 | 18,719 34 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,333 191 | 24,579 193 | 25,350 199 |
![]() |
EURO | 25,911 209 | 26,173 212 | 27,340 221 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,597 155 | 30,906 157 | 31,875 162 |
![]() |
YÊN NHẬT | 194 0 | 196 0 | 205 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,499 61 | 16,666 62 | 17,189 64 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 2 | 673 2 | 698 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,436 15 | 5,550 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,510 29 | 3,642 30 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,852 1 | 2,880 1 | 2,971 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 1 | 315 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,347 17 | 78,305 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,676 32 | 2,788 33 |
![]() |
RÚP NGA | - | 324 2 | 361 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,050 2 | 6,288 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,621 26 | 2,730 27 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,487 1 | 3,523 | 3,634 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ