Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,961 133 | 16,122 134 | 16,627 139 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,980 151 | 17,152 152 | 17,690 157 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,829 30 | 25,080 30 | 25,866 31 |
![]() |
EURO | 26,555 61 | 26,823 62 | 27,909 64 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,352 79 | 29,649 80 | 30,578 82 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 0 | 217 0 | 226 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,571 38 | 16,738 38 | 17,263 39 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 1 | 728 1 | 756 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,523 15 | 5,639 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,594 10 | 3,729 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 3 | 324 3 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,667 | 78,636 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,430 41 | 2,531 43 |
![]() |
RÚP NGA | - | 293 6 | 327 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,570 29 | 2,677 31 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,376 12 | 3,410 12 | 3,517 13 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ