Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 | 23,145 | 23,265 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,649 47 | 15,743 47 | 16,011 48 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,466 10 | 17,625 11 | 17,924 11 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,965 0 | 23,127 0 | 23,520 0 |
![]() |
EURO | 25,527 35 | 25,604 36 | 26,502 165 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,462 66 | 29,670 66 | 29,934 67 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,817 9 | 16,935 9 | 17,120 9 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 752 0 | 752 0 | 784 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,513 4 | 5,584 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,394 4 | 3,500 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 0 | 2,938 0 | 2,982 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 327 0 | 340 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,147 109 | 79,135 113 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,477 8 | 2,555 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 1 | 405 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 2 | 6,415 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,360 6 | 2,419 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ