Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,015 118 | 16,177 119 | 16,684 123 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,917 38 | 17,088 38 | 17,623 39 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,471 134 | 24,719 136 | 25,493 140 |
![]() |
EURO | 26,390 133 | 26,657 135 | 27,736 140 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,082 251 | 29,376 253 | 30,297 261 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 0 | 215 0 | 224 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,487 67 | 16,654 68 | 17,176 70 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 648 | 720 | 747 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,509 | 5,625 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,571 18 | 3,705 19 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 0 | 2,947 0 | 3,039 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 326 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,526 | 78,490 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,401 28 | 2,501 29 |
![]() |
RÚP NGA | - | 293 3 | 327 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 0 | 6,410 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,516 29 | 2,621 30 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,336 5 | 3,370 6 | 3,476 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ