Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 5 | 23,140 5 | 23,260 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,387 22 | 15,480 22 | 15,743 22 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,123 18 | 17,278 18 | 17,572 18 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,302 38 | 23,466 38 | 23,865 39 |
![]() |
EURO | 25,499 19 | 25,575 19 | 26,343 20 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,986 176 | 28,183 177 | 28,434 179 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 214 0 | 220 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,501 2 | 16,617 2 | 16,799 2 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 742 1 | 742 1 | 773 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,459 19 | 5,529 20 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,397 2 | 3,503 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 1 | 2,936 1 | 2,980 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 1 | 334 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,206 16 | 79,196 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,525 9 | 2,604 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 347 2 | 387 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 1 | 6,413 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,357 14 | 2,416 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ