Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/07/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/07/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,170 40 | 23,200 40 | 23,480 40 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,884 27 | 16,045 27 | 16,562 28 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,737 22 | 17,916 22 | 18,493 23 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,860 109 | 24,101 110 | 24,878 113 |
![]() |
EURO | 23,184 8 | 23,418 8 | 24,482 8 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,627 31 | 27,907 32 | 28,806 33 |
![]() |
YÊN NHẬT | 170 4 | 172 4 | 180 4 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,479 0 | 16,645 0 | 17,182 0 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 569 6 | 632 7 | 656 7 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,191 7 | 5,305 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,138 1 | 3,259 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,898 5 | 2,927 5 | 3,021 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 294 2 | 305 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,908 6 | 78,954 6 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,352 3 | 2,452 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 331 11 | 449 15 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,197 11 | 6,445 11 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,242 5 | 2,338 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,393 4 | 3,427 4 | 3,538 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/07/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ