Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,840 25 | 22,870 25 | 23,070 25 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,501 40 | 16,668 41 | 17,190 42 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,877 55 | 18,058 55 | 18,624 57 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,615 113 | 24,863 114 | 25,643 118 |
![]() |
EURO | 26,514 56 | 26,781 57 | 27,893 59 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,121 36 | 31,436 36 | 32,421 37 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,510 28 | 16,677 28 | 17,200 29 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 619 1 | 688 1 | 713 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,379 4 | 5,493 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,592 8 | 3,727 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,879 1 | 2,908 1 | 2,999 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 320 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,253 108 | 79,246 113 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,557 25 | 2,664 26 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 0 | 348 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,110 7 | 6,350 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,619 10 | 2,728 11 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,467 3 | 3,502 3 | 3,613 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ