Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,202 36 | 16,366 37 | 16,879 38 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,904 37 | 17,075 37 | 17,610 38 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,613 35 | 24,861 35 | 25,641 36 |
![]() |
EURO | 26,478 113 | 26,746 114 | 27,829 119 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,212 97 | 29,507 98 | 30,432 101 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 0 | 215 0 | 223 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,400 12 | 16,566 12 | 17,085 12 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 651 1 | 723 1 | 750 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,403 1 | 5,517 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,584 15 | 3,719 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,568 74 | 78,533 77 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,493 11 | 2,597 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 320 4 | 356 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 1 | 6,407 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,588 17 | 2,696 17 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,245 2 | 3,277 3 | 3,381 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ