Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 10 | 23,100 10 | 23,380 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,592 93 | 15,749 94 | 16,257 97 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,596 19 | 17,774 19 | 18,347 19 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,653 47 | 23,892 48 | 24,662 49 |
![]() |
EURO | 23,789 167 | 24,029 168 | 25,121 176 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,597 198 | 27,876 200 | 28,775 206 |
![]() |
YÊN NHẬT | 166 1 | 168 1 | 176 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,316 38 | 16,481 38 | 17,012 39 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 584 3 | 649 3 | 674 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,227 1 | 5,342 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,222 22 | 3,346 23 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,886 2 | 2,915 2 | 3,009 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 294 2 | 305 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,657 17 | 78,693 18 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,318 12 | 2,417 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 398 18 | 540 24 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,176 1 | 6,424 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,238 20 | 2,334 21 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,395 9 | 3,430 8 | 3,541 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ