Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,890 10 | 22,920 10 | 23,120 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,022 3 | 17,194 3 | 17,733 3 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,238 14 | 18,422 14 | 18,999 15 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,437 19 | 24,684 19 | 25,458 19 |
![]() |
EURO | 26,615 11 | 26,884 11 | 28,005 11 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,146 2 | 31,461 2 | 32,447 2 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 0 | 204 0 | 212 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,705 1 | 16,874 1 | 17,403 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 638 1 | 709 1 | 735 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,490 6 | 5,605 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,625 1 | 3,761 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,892 1 | 2,921 1 | 3,012 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 322 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,293 33 | 79,287 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,653 2 | 2,763 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 318 0 | 355 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,124 3 | 6,364 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,653 1 | 2,764 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,490 3 | 3,526 2 | 3,637 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ