Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,085 5 | 23,115 5 | 23,295 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,566 3 | 15,723 3 | 16,216 3 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,569 2 | 16,737 3 | 17,261 3 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,900 15 | 24,141 15 | 24,898 16 |
![]() |
EURO | 25,460 67 | 25,717 68 | 26,758 70 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,981 74 | 28,264 75 | 29,150 77 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 0 | 211 0 | 219 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,247 15 | 16,411 15 | 16,925 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 664 0 | 738 0 | 766 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,363 3 | 5,476 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,442 10 | 3,571 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,919 1 | 2,949 1 | 3,041 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 0 | 318 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,305 57 | 78,260 59 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,353 2 | 2,451 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 332 2 | 370 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 1 | 6,414 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,442 4 | 2,544 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,213 | 3,245 1 | 3,348 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ